SỞ Y TẾ QUẢNG NINH | ||||||||
BỆNH VIỆN ĐKKV MÓNG CÁI | ||||||||
BẢNG GIÁ VẬT TƯ HƯ HAO NĂM 2015 | ||||||||
STT | Tên vật tư y tế tiêu hao | Ký hiệu nhãn mác sản phẩm | Quy cách đóng gói | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | ĐVT | Đơn giá | GHI CHÚ |
1 | Áo cột sống(số M) | Aó cột sống | Túi 1 chiếc | ORBE | Việt Nam | Cái | 380,000 | |
2 | Áo vùng lưng | Áo vùng lưng | Túi 1 chiếc | ORBE | Việt Nam | Cái | 380,000 | |
3 | Bàn chải | Surgical brush | Hộp 1 cái | Greetmed | Trung Quốc | Cái | 55,000 | |
4 | Băng Bột bó 20cm x 2,7m | BOBE 2027 | Hộp 12 cuộn | ORBE | Việt Nam | Cuộn | 38,000 | |
5 | Băng cuộn nhỏ | Băng cuộn 0,05x5m | Túi 5 cuộn | Bảo Thạch | Việt Nam | Cuộn | 3,600 | |
6 | Băng cuộn to (10cm x 5m) | Băng cuộn 10cmx5m | Túi 5 cuộn | Bảo Thạch | Việt Nam | Cuộn | 7,800 | |
7 | Băng dính 2.5cm x 5m | Urgosyval 2,5cm x 5 cm. Code number: 696874 | Hộp 12 cuộn | Urgo | Thái Lan | Cuộn | 18,500 | |
8 | Băng thun (6cm x4,5 cm) | Băng thun y tế | Thùng 30 cuộn | Bảo Thạch | Việt Nam | Cái | 16,000 | |
9 | Bơm cho ăn 50ml | BA50 | Hộp 25 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 5,600 | |
10 | Bơm tiêm 10ml | BT10 | Hộp 100 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 1,200 | |
11 | Bơm tiêm 1ml | BT1 | Hộp 100 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 680 | |
12 | Bơm tiêm 20ml | BT20 | Hộp 50 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 2,300 | |
13 | Bơm tiêm 3ml | BT3 | Hộp 100 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 700 | |
14 | Bơm tiêm 50ml | BT50 | Hộp 25 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 5,600 | |
15 | Bơm tiêm 5ml | BT5 | Hộp 100 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 4,400 | |
16 | Chỉ khâu tự tiêu liền kim tiệt trùng 75cm số 1/0 | Catgut chorm 1/0 | Hộp 12 sợi | SMI | Bỉ | Sợi | 42,500 | |
17 | Chỉ khâu tự tiêu không kim, tiệt trùng 150 cm, số 1/0 | Catgut chorm 1/0 | Hộp 12 sợi | SMI | Bỉ | Sợi | 42,500 | |
18 | Chỉ khâu tự tiêu, tiệt trùng, liền kim 75 cm, số 4/0 | Daclon nylon 4/0 | Hộp 12 sợi | SMI | Bỉ | Sợi | 33,000 | |
19 | Chỉ khâu tự tiêu, tiệt trùng, liền kim 75 cm, số 3/0 | Daclon nylon 3/0 | Hộp 12 sợi | SMI | Bỉ | Sợi | 33,000 | |
20 | Chỉ không tự tiêu | Linc | Cuộn 100 mét | DMC | Pháp | Cuộn | 180,000 | |
21 | Chỉ không tự tiêu | Perlon | Túi 10 cuộn | CPT | Việt Nam | Cuộn | 60,000 | |
22 | Chỉ khâu tự tiêu, tiệt trùng, liền kim 75 cm, số 5/0 | Prolene 5/0 | Hộp 12 sợi | Johnson&Johnson | Bỉ | Sợi | 140,000 | |
23 | Chỉ thép | Only steel | Cuộn 10 mét | Orthothech | Pakistan | Cuộn | 215,000 | |
24 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng. Liền kim, số 1/0 | VICRYL 1 W9431 |
Hộp 12 sợi | Johnson&Johnson | Anh- Bỉ | Sợi | 116,000 | |
25 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng. Liền kim, số 2/0 | VICRYL 2/0 W9121 |
Hộp 12 sợi | Johnson&Johnson | Anh- Bỉ | Sợi | 108,000 | |
26 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu tiệt trùng. Liền kim, số 3/0 | VICRYL 3/0 W9120 |
Hộp 12 sợi | Johnson&Johnson | Anh- Bỉ | Sợi | 108,000 | |
27 | Clip Hem-o-lok cỡ XL bằng vật liệu polymer, có khóa giúp kẹp mạch máu chặn và an toàn. | 0301-03XL | Vỉ 6 cái | Grena | Anh Quốc | Cái | 100,000 | |
28 | Clip Titan Hemoclip: Bằng vật liệu Titan, hình chữ V giúp kẹp chặt. Clip Polymer cỡ XL | 0301-01 ML | Vỉ 6 cái | Grena | Anh Quốc | Cái | 60,000 | |
29 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | Minivolume 75cm | Hộp 25 cái | B/Braun | Malaysia | Cái | 15,000 | |
30 | Dây truyền dịch | Intrafic Primeline | Hộp 100 cái | B/Braun | Malaysia | Bộ | 15,000 | |
31 | Dây truyền dịch kèm kim cánh bướm | DTD | Túi 10 bộ | MPV | Việt Nam | Cái | 6,500 | |
32 | Dây truyền máu | 1TC*00505 | Túi 10 cái | Terumo | Nhật Bản | Bộ | 26,000 | |
33 | Đinh Kirchner 2.0 | Kirchner 2.0 | Túi 10 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 55,000 | |
34 | Đinh Kirchner 2.4 | Kirchner 2.4 | Túi 10 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 55,000 | |
35 | Đinh Kirchner 2.5 | Kirchner 2.5 | Túi 10 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 55,000 | |
36 | Gạc MECHE | MECHE PHẪU THUẬT 3,5cm X 75 cm x 8 LỚP | Gói 3 miếng | Danameco | Việt Nam | Miếng | 2,000 | |
37 | Gạc mét | Gạc hút y tế | Bao 1000m | Bảo Thạch | Việt Nam | Mét | 5,000 | |
38 | Gạc phẫu thuật ổ bụng | Gạc PTOB 30x40x8L | Thùng 200 miếng | Bảo Thạch | Việt Nam | Miếng | 13,000 | |
39 | Gạc phẫu thuật không rệt (7,5 x 7,5 cm x 6 lớp) |
Gạc phẫu thuật không dệt 7,5×7,5x 6 lớp |
Gói 10 miếng | Danameco | Việt Nam | Miếng | 1,100 | |
40 | Găng phẫu thuật số 6,5 | Cimax | Hộp 50 đôi | Cimax | Malaysia | Đôi | 5,400 | |
41 | Găng phẫu thuật số 7 | Cimax | Hộp 50 đôi | Cimax | Malaysia | Đôi | 6,200 | |
42 | Găng phẫu thuật số 7,5 | Cimax | Hộp 50 đôi | Cimax | Malaysia | Đôi | 6,200 | |
43 | Găng tay dài (sản) | Găng tay sản khoa | Hộp 50 đôi | Nam Tín | Việt Nam | Đôi | 16,000 | |
44 | Găng tay khám | Topcare | Hộp 50 đôi | Topcare | Malaysia | Đôi | 1,630 | |
45 | Gen bôi trơn | Gel KY | Tuýp 50 gr | Johnson&Johnson | Pháp | Tuýp | 69,000 | |
46 | Khóa ba chạc | Discofix | Hộp 50 cái | B/Braun | Malaysia | Cái | 13,000 | |
47 | Kim cánh bướm G25 | Venofix | Hộp 50 cái | B/Braun | Malaysia | Cái | 6,000 | |
48 | Kim châm cứu số 5 | 901832 0,3x25mm |
Hộp 100 cái | Đông Á | Trung Quốc | Hộp | 58,000 | |
49 | Kim chọc dò tủy sống G20 | K-3 Point/ 20G | Hộp 25 cái | Dr.Japan | Nhật Bản | Cái | 25,000 | |
50 | Kim chọc dò tủy sống G22 | K-3 Point/ 22G | Hộp 25 cái | Dr.Japan | Nhật Bản | Cái | 25,000 | |
51 | Kim chọc dò tủy sống G27 | K-3 Point/ 27G | Hộp 25 cái | Dr.Japan | Nhật Bản | Cái | 25,000 | |
52 | Kim chọc dò tủy sống G18 | K-3 Point/ 18G | Hộp 25 cái | Dr.Japan | Nhật Bản | Cái | 25,000 | |
53 | Kim khâu da các loại | BSV 0,6 x 36A BSV 0,6 x 36B BSV 0,6 x 28A BSV 0,9 x 36A BSV 0,9 x 36B BSV 1.0 x 50B BSV 1.0 x 50A BSV 1.0 x 45B |
Gói 10 cái | BSV | Tiệp | Cái | 3,000 | |
54 | Kim khâu da các loại (3 cạnh) | BSV 0.6 x 28A | Gói 10 cái | BSV | Tiệp | Cái | 2,999 | |
55 | Kim khâu da các loại (3 cạnh) | BSV 1.0 x 50A | Gói 10 cái | BSV | Tiệp | Cái | 3,000 | |
56 | Kim khâu da các loại (3 cạnh) | BSV 0,9 x 36A | Gói 10 cái | BSV | Tiệp | Cái | 3,000 | |
57 | Kim lấy thuốc G18 | KT | Hộp 100 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 400 | |
58 | Kim lấy thuốc G23 | KT | Hộp 100 cái | MPV | Việt Nam | Cái | 400 | |
59 | Kim luồn tĩnh mạch G18 | VASOFIX 4269330S-01 |
Hộp 50 cái | B/Braun | Malaysia | Cái | 19,600 | |
60 | Kim luồn tĩnh mạch G22 | VASOFIX 4269098S-01 |
Hộp 50 cái | B/Braun | Malaysia | Cái | 19,600 | |
61 | Kim luồn tĩnh mạch G24 | Introcan | Hộp 50 cái | B/Braun | Malaysia | Cái | 19,600 | |
62 | Lưới cầm máu | SURGICEL W1912 | Hộp 12 cái | Johnson&Johnson | Mỹ | Miếng | 560,000 | |
63 | Lưỡi dao mổ các số | KIATO ISO 7740 |
Hộp 100 cái | Kehn | Ấn Độ | Cái | 1,200 | |
64 | Lưỡi dao mổ số 10 | KIATO ISO 7740 |
Hộp 100 cái | Kehn | Ấn Độ | Cái | 1,200 | |
65 | Lưỡi dao mổ số 11 | KIATO ISO 7740 |
Hộp 100 cái | Kehn | Ấn Độ | Cái | 1,200 | |
66 | Lưỡi dao mổ số 21 | KIATO ISO 7740 |
Hộp 100 cái | Kehn | Ấn Độ | Cái | 1,200 | |
67 | Mas oxy người lớn | Mask oxy | Túi 1 cái | Kyoling | LD Trung Quốc | Cái | 16,800 | |
68 | Mayo nhựa người lớn | Mayo | Hộp 50 cái | Greetmed | Trung Quốc | Cái | 15,000 | |
69 | Mayo nhựa trẻ em | Mayo | Hộp 50 cái | Greetmed | Trung Quốc | Cái | 15,000 | |
70 | Nẹp bản nhỏ 8 lỗ xương cẳng chân | A small splint bone loss 8 legs | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 400,000 | |
71 | Nẹp bản rộng 10 lỗ xương đùi | Brace the 10 hole femur | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 550,000 | |
72 | Nẹp bản rộng 12 lỗ xương đùi | Brace the 12 hole femur | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 620,000 | |
73 | Nẹp bản vừa 10 lỗ(Nẹp 10 lỗ xương cẳng chân) | 10 holes sleg splint bone | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 420,000 | |
74 | Nẹp chống xoay dài | Nẹp chống xoay dài | Túi 1 cái | ORBE | Việt Nam | Cái | 280,000 | |
75 | Nẹp chống xoay ngắn | Nẹp chống xoay ngắn | Túi 1 cái | ORBE | Việt Nam | Cái | 205,000 | |
76 | Nẹp xương hình chữ T | T-Plate 3.5mm | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 415,000 | |
77 | Nẹp lòng máng 6 lỗ xương cẳng chân | Splint bone loss trough 6 legs | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 400,000 | |
78 | Nẹp lòng máng 8 lỗ xương cẳng tay | Brace troung 8 foream bone loss | Túi 1 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 320,000 | |
79 | Ống nội khí quản các số (2,5; 3; 3.5; 4; 4.5; 5; 5.5; 6; 6.5; 7) | Endotracheal cuff/Uncuffed | Hộp 100 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 68,000 | |
80 | Ống nội khí quản số 3,5 | Endotracheal cuff/Uncuffed | Hộp 100 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 68,000 | |
81 | Ống nội khí quản số 5 | Endotracheal cuff/Uncuffed | Hộp 100 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 68,000 | |
82 | Ống nội khí quản số 7.0 | Endotracheal cuff/Uncuffed | Hộp 100 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 68,000 | |
83 | Ống nội khí quản số 6.5 | Endotracheal cuff/Uncuffed | Hộp 100 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 68,000 | |
84 | Ống nội khí quản số 5.5 | Endotracheal cuff/Uncuffed | Hộp 100 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 68,000 | |
85 | Parafin | Parafin | Kg | Kunlun | Trung Quốc | Kg | 90,000 | |
86 | Sond dạ dày các số | Argyle stomach tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 19,000 | |
87 | Sond dạ dày số 6 | Argyle stomach tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 19,000 | |
88 | Sond dạ dày số 18 | Argyle stomach tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 19,000 | |
89 | Sond Foley 2 đường số 12 | Dover silicon coated latex foley catheter 2-ways | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Malaysia | Cái | 27,000 | |
90 | Sond Foley 2 đường số 18 | Dover silicon coated latex foley catheter 2-ways | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Malaysia | Cái | 28,000 | |
91 | Sond hút dịch số 14 | Argyle suction tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 15,000 | |
92 | Sond hút dịch số 16 | Argyle suction tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 15,000 | |
93 | Sond hút dịch số 6 | Argyle suction tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 15,000 | |
94 | Sond hút dịch số 8 | Argyle suction tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Cái | 15,000 | |
95 | Sond Naneton số 18 | RUBBER NELATON CATHETER 18Fr | Túi 20 cái | Greetmed | Trung Quốc | Cái | 18,000 | |
96 | Sond oxy người lớn | KN4 | Túi 10 cái | Khang Nguyên | Việt Nam | Bộ | 6,000 | |
97 | Sond Oxy trẻ em | KN4 | Túi 10 cái | Khang Nguyên | Việt Nam | Bộ | 6,000 | |
98 | Túi Camera VT | Camera M6 | Túi 50 bộ | Danameco | Việt Nam | Cái | 16,000 | |
99 | Túi đựng nước tiểu | M3 | Túi 10 cái | Omiga | Việt Nam | Cái | 5,000 | |
100 | Vít cứng 3.5 | Cortex screw 3.5 | Vỉ 5 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 50,000 | |
101 | Vít cứng 4.5 | Cortex screw 4.5 | Vỉ 5 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 50,000 | |
102 | Vít xốp 3.5 | Orthothech 3.5 | Vỉ 5 cái | Orthothech | Pakistan | Cái | 120,000 | |
103 | Dây hút dài 75cm | Argyle suction tube | Hộp 25 cái | Covidien Kendal | Thái Lan | Bộ | 13,000 | |
104 | Chỉ khâu tự tiêu, tiệt trùng, liền kim. 75 cm, số 2/0 | Daclon nylon 2/0 | Hộp 12 sợi | SMI | Bỉ | Con | 33,000 | |
105 | Chỉ không tiêu đơn sợi | Prolene 2/0 | Hộp 12 sợi | Johnson&Johnson | Bỉ | Con | 150,000 | |
106 | Kẹp rốn sơ sinh | Kẹp rốn em bé | Hộp 50 cái | Bảo Thạch | Việt Nam | Cái | 2,800 |